Website tạo bởi wordpress bị nhiễm mã độc và cách xử lý - Phần 1

Giải pháp Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cực tốt!
May
28

Website tạo bởi wordpress bị nhiễm mã độc và cách xử lý - Phần 1

05/28/2024 12:00 AM bởi Hồng Nhung trong Seo nâng cao


     Trong thời đại số hóa hiện nay, việc sở hữu một website không còn là điều xa lạ đối với nhiều doanh nghiệp và cá nhân. Đặc biệt, nền tảng WordPress đã trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ vào tính linh hoạt và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chính sự phổ biến này cũng khiến cho các website WordPress trở thành mục tiêu hấp dẫn của tin tặc. Một trong những vấn đề thường gặp là website bị nhiễm độc, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng như mất dữ liệu, thông tin khách hàng bị rò rỉ, và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Website bị nhiễm độc sẽ bị Google đánh rớt thứ hạng thảm hại, điều đó dẫn đến website của bạn sẽ khó có cơ hội xuất hiện trong TOP các kết quả trả về từ Google hay các bộ máy tìm kiếm khác. Điều này sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng, thậm chí sẽ bị mất khách hàng rất nhiều do họ không có cơ hội tiếp cận website của bạn.

     Để giúp bạn giải quyết những rắc rối gây ra bởi các đoạn mã độc trên website của Bạn, Bài viết này sẽ phân tích các dấu hiệu nhận biết khi website WordPress bị nhiễm độc và hướng dẫn cách xử lý để bảo vệ website của bạn khỏi những mối đe dọa an ninh mạng. Đồng thời giúp website của bạn tránh bị tình trạng mã độc tấn công vào những lần sau và giúp website của bạn dần lấy lại thứ hạng và niềm tin từ các bộ máy tìm kiếm.

NỘI DUNG BÀI VIẾT

1. Mã độc là gì?

2. Những dấu hiệu để nhận biết website wordpress bị nhiễm mã độc

3. Nguyên nhân dẫn đến website wordpress bị nhiễm mã độc

4. Những tác hại gây ra cho bạn và doanh nghiệp khi website wordpress bị nhiễm mã độc

5. Các giải pháp để xử lý mã độc ra khỏi website wordpress và giúp website lấy lại thứ hạng

6. Những điều cần lưu ý khi vận hành web để tránh bị nhiễm mã độc

NỘI DUNG CHI TIẾT

1. Mã độc là gì?

     Mã độc (malware) là thuật ngữ viết tắt của "malicious software", đề cập đến các phần mềm được thiết kế để gây hại hoặc xâm nhập vào hệ thống máy tính, mạng, hoặc thiết bị của người dùng mà không được sự cho phép của họ. Mã độc có thể thực hiện nhiều hành động khác nhau, từ việc đánh cắp thông tin cá nhân, gây hư hỏng hệ thống, đến kiểm soát thiết bị từ xa. Các loại mã độc phổ biến bao gồm:

     Virus: Là phần mềm độc hại có khả năng tự sao chép và lây lan từ tệp tin này sang tệp tin khác hoặc từ máy tính này sang máy tính khác. Virus thường gắn kèm vào các tệp tin và kích hoạt khi tệp tin đó được mở.

Website nhiễm mã độc sẽ bị google đánh tụt thứ hạng thảm hại

Hình 1: Website nhiễm mã độc sẽ bị google đánh tụt thứ hạng thảm hại

     Worm (Sâu máy tính): Tương tự như virus, worm cũng có khả năng tự sao chép nhưng khác ở chỗ worm có thể lây lan qua mạng mà không cần người dùng tương tác. Worm thường gây quá tải mạng và làm chậm hệ thống.

     Trojan Horse (Trojan): Là phần mềm độc hại giả dạng là phần mềm hợp pháp hoặc hữu ích để lừa người dùng cài đặt. Một khi được cài đặt, Trojan có thể mở cửa hậu (backdoor) cho tin tặc truy cập vào hệ thống.

     Spyware (Phần mềm gián điệp): Là phần mềm được cài đặt để thu thập thông tin cá nhân của người dùng mà họ không biết hoặc không cho phép. Spyware có thể ghi lại các hoạt động trên máy tính, lấy cắp thông tin đăng nhập và dữ liệu cá nhân.

     Adware: Là phần mềm hiển thị quảng cáo không mong muốn trên máy tính của người dùng. Mặc dù không luôn luôn gây hại, nhưng adware thường đi kèm với spyware và có thể làm giảm hiệu suất hệ thống.

     Ransomware: Là phần mềm độc hại mã hóa dữ liệu trên máy tính của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để khôi phục lại dữ liệu đó. Ransomware gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các cá nhân và tổ chức.

     Rootkit: Là phần mềm được thiết kế để che giấu sự hiện diện của các chương trình độc hại khác trên hệ thống. Rootkit cho phép tin tặc duy trì quyền kiểm soát lâu dài và khó bị phát hiện.

     Mã độc không chỉ gây thiệt hại về mặt tài chính mà còn đe dọa đến bảo mật và quyền riêng tư của người dùng, bên cạnh đó, nó sẽ khiến thứ hạng website bị tụt thê thảm và không thể xuất hiện trong TOP kết quả trả về từ Google và các bộ máy tìm kiếm khác. Do đó, việc hiểu và nhận biết mã độc là bước quan trọng trong việc bảo vệ hệ thống và thông tin cá nhân.

2. Những dấu hiệu để nhận biết website wordpress bị nhiễm mã độc

     Để nhận biết website WordPress bị nhiễm mã độc, bạn có thể quan sát các dấu hiệu sau:

2.1. Hiệu suất website giảm

  •    Website chạy chậm hơn bình thường, thời gian tải trang kéo dài mà không rõ lý do.

  •    Máy chủ thường xuyên bị quá tải hoặc bị ngắt kết nối.

2.2. Xuất hiện nội dung lạ

  • Có các bài viết, trang hoặc nội dung mới mà bạn không tạo ra.
  • Các liên kết không mong muốn xuất hiện trong nội dung, phần footer hoặc sidebar của website.

Một trong những dấu hiệu nhận biết website bị nhiễm mã độcHình 2: Một trong những dấu hiệu nhận biết Website bị nhiễm mã độc

2.3. Chuyển hướng không mong muốn

  • Khi người dùng truy cập vào website, họ bị chuyển hướng đến các trang web lạ hoặc có nội dung độc hại.
  • Chuyển hướng xảy ra ngay cả khi truy cập từ các công cụ tìm kiếm.

2.4. Cảnh báo từ trình duyệt hoặc công cụ tìm kiếm

  • Trình duyệt như Chrome, Firefox hiển thị cảnh báo "Trang web này có thể gây hại cho máy tính của bạn".
  • Google hoặc các công cụ tìm kiếm khác đánh dấu website của bạn là không an toàn hoặc có chứa mã độc.

2.5. Xuất hiện tệp tin hoặc thư mục lạ

  • Có các tệp tin hoặc thư mục mới xuất hiện trong thư mục cài đặt WordPress mà bạn không tạo ra.
  • Các tệp tin cốt lõi của WordPress bị thay đổi mà không có lý do rõ ràng.

2.6. Lượng truy cập bất thường

  • Lượng truy cập tăng hoặc giảm đột ngột và không hợp lý.
  • Lượng truy cập từ các quốc gia hoặc địa chỉ IP không mong muốn.

2.7. Thông báo từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ (hosting)

  • Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ gửi thông báo về hoạt động đáng ngờ hoặc phát hiện mã độc trên website của bạn.
  • Website bị tạm ngưng hoặc hạn chế vì lý do bảo mật.

2.8. Người dùng phàn nàn

     Khách hàng hoặc người dùng báo cáo gặp các vấn đề khi truy cập vào website, như bị chuyển hướng, thấy nội dung lạ, hoặc gặp cảnh báo bảo mật.

2.9. Plugin hoặc theme không rõ nguồn gốc

  • Có các plugin hoặc theme mới mà bạn không cài đặt.
  • Plugin hoặc theme hiện tại không được cập nhật và có thể bị nhiễm mã độc.

2.10. Nỗ lực đăng nhập không hợp lệ

  • Các nỗ lực đăng nhập thất bại liên tiếp từ các địa chỉ IP lạ.
  • Tài khoản quản trị bị khóa hoặc mật khẩu bị thay đổi mà không rõ nguyên nhân.

2.11. Email spam từ website

  • Phát hiện website của bạn gửi email spam mà bạn không gửi.
  • Người dùng nhận được email lạ từ địa chỉ email liên quan đến website của bạn.

      Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, nên hành động ngay lập tức để kiểm tra và khắc phục mã độc nhằm bảo vệ website của bạn khỏi những hậu quả nghiêm trọng hơn.

3. Nguyên nhân dẫn đến website wordpress bị nhiễm mã độc

     Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc website WordPress bị nhiễm mã độc. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

3.1. Plugin và Theme không an toàn

  • Sử dụng các plugin hoặc theme từ nguồn không đáng tin cậy hoặc không chính thức (hay còn gọi là bản nulled hoặc crack) - Thường các website wordpress được thiết kế với mức giá rẻ (từ 3.5tr - 5.5tr hay bị dính trường hợp này).
  • Các plugin và theme không được cập nhật thường xuyên, chứa lỗ hổng bảo mật.

Theme hoặc Pluggin bản nulled không rõ nguồn gốc là một trong những nguyên nhân khiến web bị nhiễm mã độc

Hình 3: Theme hoặc Pluggin bản nulled không rõ nguồn gốc là một trong những nguyên nhân khiến web bị nhiễm mã độc

3.2. Phiên bản WordPress không được cập nhật

     Sử dụng phiên bản WordPress cũ, không được cập nhật, chứa các lỗ hổng bảo mật đã được công khai và dễ bị khai thác.

3.3. Thiếu các biện pháp bảo mật cơ bản

  • Không cài đặt các plugin bảo mật để bảo vệ website.
  • Không thay đổi các thông tin đăng nhập mặc định (username, password).

3.4. Mật khẩu yếu hoặc dễ đoán

     Sử dụng mật khẩu yếu, dễ đoán hoặc sử dụng lại mật khẩu trên nhiều dịch vụ khác nhau.

3.5. Máy chủ lưu trữ không an toàn

  • Sử dụng dịch vụ hosting không đáng tin cậy hoặc có các lỗ hổng bảo mật.
  • Không cấu hình bảo mật cho máy chủ một cách đúng đắn.

3.6. Tải xuống tệp tin hoặc mã nguồn từ các nguồn không xác định

     Tải xuống và cài đặt các tệp tin, mã nguồn từ các nguồn không xác định hoặc không đáng tin cậy, có thể chứa mã độc.

3.7. Thiếu các biện pháp bảo vệ tệp tin và thư mục

  • Không thiết lập đúng quyền truy cập cho các tệp tin và thư mục trong WordPress.
  • Không sử dụng các biện pháp bảo vệ như .htaccess để hạn chế quyền truy cập.

3.8. Tấn công brute force

     Website bị tấn công brute force để thử nghiệm nhiều mật khẩu khác nhau và truy cập trái phép vào tài khoản quản trị.

3.9. Các lỗ hổng bảo mật trên máy tính cá nhân

     Máy tính cá nhân của quản trị viên bị nhiễm mã độc, dẫn đến việc tin tặc có thể lấy cắp thông tin đăng nhập và truy cập vào website.

3.10. Thiếu biện pháp bảo vệ đối với dữ liệu và giao tiếp

  • Không sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và người dùng.
  • Thiếu các biện pháp bảo vệ chống lại tấn công SQL injection, XSS (Cross-site Scripting).

3.11. Thư điện tử hoặc tệp đính kèm độc hại

     Mở và tương tác với các email hoặc tệp đính kèm độc hại, dẫn đến việc mã độc lây lan sang website.

     Để bảo vệ website WordPress của bạn, cần thực hiện các biện pháp bảo mật như cập nhật thường xuyên, sử dụng các plugin bảo mật, thiết lập mật khẩu mạnh, cấu hình đúng quyền truy cập và sử dụng dịch vụ lưu trữ đáng tin cậy.

4. Những tác hại gây ra cho bạn và doanh nghiệp khi website wordpress bị nhiễm mã độc

     Khi một website WordPress bị nhiễm mã độc, nó có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số tác hại phổ biến:

4.1. Mất dữ liệu

  • Dữ liệu quan trọng như thông tin khách hàng, nội dung bài viết, và dữ liệu giao dịch có thể bị mất hoặc hư hỏng.
  • Việc khôi phục dữ liệu có thể tốn nhiều thời gian và chi phí.

4.2. Đánh cắp thông tin

  • Mã độc có thể thu thập thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, và thông tin thẻ tín dụng.
  • Thông tin bị đánh cắp có thể được sử dụng cho mục đích xấu như gian lận tài chính, hoặc bán cho bên thứ ba.

4.3. Tổn hại uy tín và niềm tin khách hàng

  • Khi khách hàng phát hiện website bị nhiễm mã độc, họ có thể mất niềm tin vào doanh nghiệp.
  • Tổn hại về uy tín có thể dẫn đến mất khách hàng hiện tại và khó thu hút khách hàng mới.

4.4. Giảm thứ hạng SEO

  • Google và các công cụ tìm kiếm khác có thể đánh dấu website của bạn là không an toàn, dẫn đến việc giảm thứ hạng trên kết quả tìm kiếm.
  • Giảm lưu lượng truy cập và doanh thu từ kênh tìm kiếm.

=> Đây chính là nguyên nhân dẫn đến bạn bị mất khách hàng. Website bị nhiễm mã độc thực sự nguy hiểm cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.

Website bị nhiễm độc sẽ bị Google đánh tụt thứ hạng seo một cách thảm hại

Hình 4: Website bị nhiễm độc sẽ bị Google đánh tụt thứ hạng seo một cách thảm hại

4.5. Chi phí khắc phục và bảo vệ

  • Chi phí để khắc phục và loại bỏ mã độc có thể rất cao, bao gồm việc thuê chuyên gia bảo mật và mua phần mềm bảo mật.
  • Cần đầu tư thêm vào các biện pháp bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công trong tương lai.

4.6. Website bị đưa vào danh sách đen

  • Các trình duyệt và phần mềm bảo mật có thể đưa website của bạn vào danh sách đen, cảnh báo người dùng không truy cập.
  • Việc gỡ bỏ website khỏi danh sách đen có thể mất nhiều thời gian và nỗ lực.

4.7. Nguy cơ bị tấn công pháp lý

  • Nếu thông tin cá nhân của khách hàng bị đánh cắp, doanh nghiệp có thể đối mặt với các vụ kiện từ phía khách hàng.
  • Các quy định bảo vệ dữ liệu như GDPR có thể dẫn đến phạt nặng nếu doanh nghiệp không bảo vệ thông tin khách hàng đúng cách.

4.8. Gián đoạn kinh doanh

  • Website bị nhiễm mã độc có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh, đặc biệt là với các doanh nghiệp thương mại điện tử.
  • Gián đoạn này có thể ảnh hưởng đến doanh thu và làm mất khách hàng tiềm năng.

4.9. Sử dụng tài nguyên không hợp pháp

  • Mã độc có thể chiếm dụng tài nguyên máy chủ của bạn để thực hiện các hoạt động bất hợp pháp như tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc gửi email spam.
  • Việc này có thể làm tăng chi phí vận hành và gây ra các vấn đề pháp lý.

     Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh mà còn gây ra tổn thất tài chính và uy tín. Để giảm thiểu nguy cơ bị nhiễm mã độc, doanh nghiệp nên thực hiện các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt, thường xuyên kiểm tra và cập nhật hệ thống, cũng như đào tạo nhân viên về nhận biết và phòng ngừa các mối đe dọa an ninh mạng.

(Hết phần 1 - Kích vào ĐÂY để xem tiếp Phần 2)


Để lại một lời bình
Vui lòng nhập lời bình của bạn tại đây.


Back To Top